Sony Cyber-shot DSC-RX10 III
- CTKM: Mua thêm Sony RX0 với giá chỉ 5.990.000 vnđ khi mua Sony RX10 mark III chính hãng
- Độ phân giải: 20Mpx
- Kích cỡ cảm biến: 1 inch (13.2 x 8.8 mm)
- Zoom quang học: 25x
- Độ mở ống kính lớn nhất: F2.4-4
- Màn hình: 3 inch
- Quay phim: 4K
Kho hàng
- 251 Xã Đàn: Hết hàng
- 6B Thợ Nhuộm: Hết hàng
Xem chính sách vận chuyển: Tại đây
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm thường mua kèm
Ưu đãi khi mua hàng
- Hỗ trợ Dán màn hình miễn phí trọn đời sản phẩm.
- Hỗ trợ Vệ sinh và khử Nấm mốc Máy ảnh, Ống kính miễn phí trong suốt thời gian bảo hành của sản phẩm.
- Hỗ trợ giảm giá 50.000 VNĐ mua thêm Kính lọc (Filter) Hoya, Marumi, B+W chính hãng khi mua Ống kính mới.
- Hỗ trợ căn chỉnh nét trọn đời với sản phẩm Ống kính Sigma mua tại PhotoKing. (Sản phẩm cần có tem hoặc hóa đơn mua hàng của Photoking)
- Tặng trọn đời Eye Cup cho các sản phẩm máy ảnh Canon, Nikon mua tại Photoking. (Sản phẩm cần có tem hoặc hóa đơn mua hàng của Photoking)
- Tặng trọn đời nắp Body, nắp trước sau cho Lens Canon, Nikon, Sony khi mua hàng tại Photoking. (Sản phẩm cần có tem hoặc hóa đơn mua hàng của Photoking)
- Tặng ngay Bút lau Lens cho các sản phẩm ống kính mua tại Photoking.
- Tặng ngay thẻ VIP giảm giá 20% in ảnh tại PhotoKing khi mua Thân máy, Ống kính mới.
- Tặng ngay Sách Cẩm nang sử dụng máy ảnh FujiFilm X-Series do PhotoKing biên soạn khi mua các sản phẩm Fujifilm.
- Hỗ trợ 50% - 100% lãi suất trả góp một số sản phẩm (Có Trả góp qua Thẻ tín dụng Visa / Master).
- Cam kết hỗ trợ giá tốt nhất khi thường xuyên mua hàng tại Photoking
Giới thiệu máy ảnh Sony RX10 III
Kiểu Thân Máy | |
---|---|
Kiểu Thân Máy | SLR-like (bridge) |
Cảm Biến | |
Tỷ lệ ảnh | 1:1, 4:3, 3:2, 16:9 |
Độ phân giải lớn nhất | 5472 x 3648 |
Độ phân giải hiệu dụng | 20 megapixels |
Kích cỡ cảm biến | 1 inch (13.2 x 8.8 mm) |
Kiểu cảm biến | BSI-CMOS |
Chíp xử lý | Bionz X |
Hình Ảnh | |
Độ nhạy sáng | Auto, 100 - 12800 (mở rộng lên 64-25600) |
Cân bằng trắng mặc định | Auto WB , 9 tùy chỉnh WB |
Tùy chọn cân bằng trắng | Có |
Chống rung | Chống rung quang học |
Định dạng ảnh không nén | RAW |
Mức chất lượng JPEG | Extra fine, standard, fine |
Quang Học / Lấy Nét | |
Tự động lấy nét | Contrast Detect (sensor) br Phase DetectMulti-areaSelective single-pointSingleContinuousFace DetectionLive ViewTrackingCenterTouch |
Lấy nét tay | Có |
Số điểm lấy nét | 25 |
Ngàm Ống kính | Không |
Độ nhân tiêu cự | Chưa rõ |
Kính Ngắm / Màn Hình | |
Khớp nối màn hình | Màn hình xoay lật đa chiều |
Kích thước màn hình | 3 inch |
Độ phân giải màn hình | 1,228,800 |
Màn hình cảm ứng | Không |
Loại màn hình | TFT LCD |
Live view | Có |
Loại kính ngắm | Kính ngắm điện tử |
Độ phóng đại kính ngắm | 0.7× |
Độ bao phủ kính ngắm | 100% |
Tính Năng Chụp Ảnh | |
Tốc độ chụp chậm nhất | 30 giây |
Tốc độ chụp nhanh nhất | 1/2000 giây ; 1/32000 giây ( Màn trập điện tử ) |
Ưu tiên khẩu độ ( Av ) | Có |
Ưu tiên tốc độ ( Sv, S) | Có |
Tùy chỉnh thủ công (M) | Có |
Các chế độ chụp | Có |
Tích hợp đèn Flash | Có |
Khe cắm đèn Flash ngoài | Có (Multi-interface shoe) |
Tốc độ chụp liên tiếp | 14.0 fps/s |
Chế độ chụp hẹn giờ | Có (2s hoặc 10s) |
Các chế độ đo sáng | Multi, Center-weighted, Spot |
Độ bù, trừ sáng | ±3 (at 1/3 EV steps) |
AE Bracketing | Không |
WB Bracketing | Có |
Tính Năng Quay Video | |
Độ phân giải Video | Quay 4K 3840 x 2160 @ 30p / 100 Mbps |
Định dạng Video | MPEG-4, AVCHD, XAVC S |
Micro | Stereo |
Loa | Mono |
Lưu Trữ | |
Định dạng thẻ nhớ | SD/SDHC/SDXC, Memory Stick Duo/Pro Duo/Pro-HG Duo |
Bộ nhớ trong | Không |
Kết Nối | |
Cổng USB | USB 2.0 (480 Mbit/sec) |
Cổng HDMI | Có (mini-HDMI) |
Cổng Micro | Có |
Cổng tai nghe | Có |
Kết nối không dây | Có Wifi và NFC |
Pin / Kích Thước / Trọng Lượng Máy | |
Pin | Battery Pack |
Loại Pin | NP-FW50 lithium-ion battery and charger |
Tuổi thọ Pin | 420 |
Trọng lượng máy | 1051 g (2.32 lb / 37.07 oz) |
Kích thước máy | 133 x 94 x 127 mm (5.24 x 3.7 x 5″) |
Tính Năng Khác | |
Cảm biến định hướng | Có |
Timelapse recording | Không |
GPS | Không |
GPS notes | Không |
Thông Số Kỹ Thuật Ống Kính | |
Loại ống kính | Ống kính Zoom |
Định dạng tương thích | Ống kính cố định , không tháo rời |
Tiêu cự | 24–600 mm |
Chống rung | Chống rung quang học |
Ngàm ống kính | Không |
Khẩu Độ | |
Độ mở lớn nhất | F2.4 |
Độ mở nhỏ nhất | F4 |
Vòng chỉnh khẩu | Không |
Số lá khẩu | Chưa rõ |
Kết Cấu Quang Học | |
Số lượng thấu kính | Chưa rõ |
Số lượng nhóm | Chưa rõ |
Các yếu tố / lớp phủ đặc biệt | Lớp phủ T* |
Lấy Nét | |
Khoảng cách lấy nét gần nhất | Chưa rõ |
Độ phóng đại lớn nhất | Chưa rõ |
Lấy nét tự động | Có |
Lấy nét tay toàn thời gian | Có |
Kích Thước / Trọng Lượng Ống Kính | |
Trọng lượng | Chưa rõ |
Đường kính | Chưa rõ |
Chiều dài | Chưa rõ |
Màu sắc | Theo máy |
Kích thước kính lọc | 72.0 mm |
Mã Hood | Chưa rõ |
CHƯƠNG TRÌNH ƯU ĐÃI KHÁCH HÀNG TRẢ GÓP MÁY ẢNH, ỐNG KÍNH QUA THẺ TÍN DỤNG VISA/MASTER KHÔNG LÃI SUẤT - KHÔNG PHỤ PHÍ
PhotoKing kết hợp cùng đối tác tài chính Mpos triển khai chương trình hỗ trợ khách hàng mua sắm các sản phẩm Máy ảnh, Ống kính tại PhotoKing với trả góp không lãi suất, không phí hồ sơ, không phí dịch vụ
© Copyright 2016 Công ty cổ phần Vua Ảnh - photoking.vn All rights reserved